chán chưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán chưa+
- How annoying!
- Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!
How annoying! The bike's got a flat tyre!
- Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán chưa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chán chưa":
chan chứa chán chưa - Những từ có chứa "chán chưa":
chán chưa chán chường
Lượt xem: 672